Có 2 kết quả:
坠海 zhuì hǎi ㄓㄨㄟˋ ㄏㄞˇ • 墜海 zhuì hǎi ㄓㄨㄟˋ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into the ocean
(2) to crash into the ocean
(2) to crash into the ocean
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into the ocean
(2) to crash into the ocean
(2) to crash into the ocean
Bình luận 0